Có 1 kết quả:

恩德 ēn dé ㄜㄋ ㄉㄜˊ

1/1

ēn dé ㄜㄋ ㄉㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) benevolence
(2) favor

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0